Có 2 kết quả:
十进位法 shí jìn wèi fǎ ㄕˊ ㄐㄧㄣˋ ㄨㄟˋ ㄈㄚˇ • 十進位法 shí jìn wèi fǎ ㄕˊ ㄐㄧㄣˋ ㄨㄟˋ ㄈㄚˇ
shí jìn wèi fǎ ㄕˊ ㄐㄧㄣˋ ㄨㄟˋ ㄈㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
decimal system
Bình luận 0
shí jìn wèi fǎ ㄕˊ ㄐㄧㄣˋ ㄨㄟˋ ㄈㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
decimal system
Bình luận 0